Characters remaining: 500/500
Translation

giặc trời

Academic
Friendly

Từ "giặc trời" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ đi sâu vào từng nghĩa một.

Biến thể từ đồng nghĩa: - Trong ngữ cảnh về bệnh tật, từ đồng nghĩa với "giặc trời" có thể "dịch bệnh", "bệnh tật". - Nếu xét theo nghĩa xâm lược, từ gần giống có thể "kẻ thù", "địch".

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học hoặc thơ ca, "giặc trời" có thể được sử dụng để thể hiện sự khao khát tự do, khát vọng vượt lên trên những khó khăn. dụ: - "Chúng ta phải đứng lên chống lại giặc trời của sự áp bức."

Chú ý: - Khi sử dụng từ "giặc trời", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa hai nghĩa. Trong văn nói, người ta thường sử dụng "giặc trời" để chỉ bệnh dịch, trong khi trong văn học có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn.

  1. d. 1. Giặc nói chung: Thước gươm đã quyết chẳng dong giặc trời (Chp). 2. (đph). Bệnh dịch.

Comments and discussion on the word "giặc trời"